HÌNH ĐẸP

Phân tích ma trận SWOT của Vinamilk – Luận Văn Việt

Trải nghiệm người dùng của Vinamilk

Phân tích ma trận SWOT đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược của các công ty. Để đưa ra quyết định chiến lược, công ty cần hiểu rõ về bản thân và vị trí của mình trên thị trường. Hãy cùng tìm hiểu về ma trận SWOT của Vinamilk để có cái nhìn rõ hơn về phương pháp này.

hinh-anh-ma-tran-swot-cua-vinamilk

1. Điểm mạnh trong ma trận SWOT của Vinamilk

Thương hiệu mạnh

Vinamilk là một thương hiệu được người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng sử dụng trong suốt hơn 34 năm qua. Thương hiệu Vinamilk liên kết mật thiết với các sản phẩm sữa và sản phẩm từ sữa, và được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy. Vinamilk đã được bình chọn là một trong những “Thương hiệu nổi tiếng” và là một trong nhóm 100 thương hiệu mạnh được Bộ Công Thương bình chọn năm 2006. Vinamilk cũng có mặt trong nhóm “Top 10 Hàng Việt Nam chất lượng cao” từ năm 1995 – 2009. Công ty sở hữu những nhãn hiệu hàng đầu Việt Nam như sữa đặc Ông Thọ, Ngôi sao, Dielac, Yogurt Vinamilk.

Marketing có hiệu quả cao

Các chương trình quảng cáo, PR và Marketing của Vinamilk đã đem lại hiệu quả cao trong việc quảng bá thương hiệu và tiếp thị sản phẩm.

Lãnh đạo và quản lý giỏi và giàu kinh nghiệm

Vinamilk có đội ngũ lãnh đạo giỏi, giàu kinh nghiệm và tham vọng đã được chứng minh bằng lợi nhuận kinh doanh bền vững.

Danh mục sản phẩm đa dạng

Sản phẩm của Vinamilk có chất lượng cao nhưng giá thấp hơn so với sản phẩm nhập khẩu cùng loại và chiếm thị phần lớn nhất trong số các nhà cung cấp sản phẩm cùng loại tại Việt Nam. Vinamilk có một danh mục sản phẩm đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng và đáp ứng nhu cầu của đa số người dân. Đặc biệt, sản phẩm sữa đặc “Ông Thọ và Ngôi sao” là sản phẩm giá rẻ, phù hợp với nhu cầu và thị hiếu của đa số người dân hiện nay. Vinamilk là doanh nghiệp sữa lớn nhất Việt Nam, chiếm thị phần 37% trong đó có 45% thị phần về sữa nước, 85% thị phần về sữa đặc và sữa chua. Điều này cho thấy Vinamilk có khả năng định giá bán trên thị trường.

Mạng lưới phân phối rộng khắp

Vinamilk có một mạng lưới phân phối và bán hàng rộng khắp, kết hợp nhiều kênh phân phối hiện đại và truyền thống. Mạng lưới phân phối và bán hàng của Vinamilk là yếu tố quan trọng trong việc chiếm lĩnh thị trường và đảm bảo việc đưa ra các sản phẩm mới và các chiến lược tiếp thị hiệu quả trên cả nước. Vinamilk hiện có mạng lưới phân phối rộng khắp 64 tỉnh thành với 250 nhà phân phối và hơn 135.000 điểm bán hàng trên toàn quốc. Mạng lưới phân phối kết hợp giữa kênh hiện đại (sản phẩm được phân phối thông qua hệ thống Metro, siêu thị) và kênh truyền thống (nhà phân phối → điểm bán lẻ → người tiêu dùng).

Quan hệ bền vững với nhà cung cấp

Vinamilk đã xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp thông qua chính sách hỗ trợ tài chính cho nông dân để mua bò sữa và mua sữa có chất lượng tốt với giá cao. Điều này giúp bảo đảm nguồn cung cấp nguyên vật liệu cho hoạt động sản xuất. Công ty đã ký kết hợp đồng hàng năm với các nhà cung cấp sữa và hiện tại 40% sữa nguyên liệu được mua từ thị trường trong nước. Vinamilk có các nhà máy sản xuất đặt tại các vị trí chiến lược gần nông trại, đảm bảo việc duy trì quan hệ với nhà cung cấp và thu mua được sữa tươi chất lượng tốt. Công ty cũng đã triển khai dự án trực tiếp chăn nuôi bò sữa và hỗ trợ nông dân nuôi bò sữa, nhằm tự chủ hơn về nguyên liệu đầu vào. Ngoài ra, công ty đã có dự án nuôi bò sữa ở New Zealand nhằm chủ động hơn về nguồn nguyên liệu. Vinamilk tiêu thụ hơn một nửa sản lượng sữa tươi nguyên liệu sản xuất trong nước, giúp giá thành sữa tươi nguyên liệu của Vinamilk trên thị trường cạnh tranh.

hinh-anh-ma-tran-swot-cua-vinamilk

2. Điểm yếu trong ma trận SWOT của Vinamilk

Chưa chủ động được nguồn nguyên liệu

Vinamilk chưa chủ động được nguồn nguyên liệu và phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu (60%). Do đó, chi phí đầu vào bị tác động mạnh từ giá sữa thế giới và biến động tỷ giá.

Thị phần sữa bột chưa cao

Vinamilk chưa cạnh tranh được với các sản phẩm sữa bột nhập khẩu từ Mỹ, Úc, Hà Lan. Theo báo cáo mới nhất của BVSC, thị trường sữa bột trong nước, sản phẩm sữa nhập khẩu chiếm 65%, Dutchlady chiếm 20%, Vinamilk chiếm 16%.

3. Cơ hội trong ma trận SWOT của Vinamilk

Nguồn nguyên liệu cung cấp nhận được sự trợ giúp của chính phủ

Chính phủ đã đặt ra chỉ tiêu phát triển ngành sữa với mục tiêu năm 2010 đạt sản lượng 380 ngàn tấn, năm 2015 đạt 700 ngàn tấn và năm 2020 đạt 1 triệu tấn. Chính sách này giúp Vinamilk có thể kiểm soát chi phí và nguồn nguyên liệu đầu vào.

Lực lượng khách hàng tiềm năng cao và nhu cầu lớn

Ngành sữa đang ở giai đoạn tăng trưởng và Vinamilk có nhiều tiềm năng phát triển. Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm sữa tại Việt Nam tăng trưởng ổn định. Cùng với sự phát triển của kinh tế, người tiêu dùng quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe và sử dụng nhiều hơn sản phẩm sữa. Mức tiêu thụ bình quân của Việt Nam hiện nay là 14 lít/người/năm, thấp hơn so với Thái Lan (23 lít/người/năm) và Trung Quốc (25 lít/người/năm).

  • Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ (trẻ em chiếm 36% dân số) và mức tăng dân số là trên 1%/năm, đây là thị trường rất hấp dẫn.
  • Thu nhập bình quân đầu người tăng trên 6%/năm.

hinh-anh-ma-tran-swot-cua-vinamilk

Đối thủ cạnh tranh đang suy yếu

Sau hàng loạt scandal về sữa nhiễm melamine tại Trung Quốc và các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm, người tiêu dùng Việt Nam đang có xu hướng chuyển sang sử dụng các sản phẩm của những thương hiệu uy tín. Đây là cơ hội để Vinamilk khẳng định chất lượng sản phẩm của mình. Cùng với việc triển khai cuộc vận động “Người Việt Nam dùng hàng Việt Nam”, sự cạnh tranh giữa các công ty sữa trong nước, trong đó có Vinamilk, đã tăng lên.

4. Thách thức trong ma trận SWOT của Vinamilk

Sự tham gia thị trường của nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh

Thị trường sữa có sự cạnh tranh quyết liệt với sự tham gia của nhiều công ty, đặc biệt là các công ty sữa lớn trên thế giới như Nestle, Dutchlady, Abbott, Enfa, Anline, Mead Jonhson. Lộ trình cắt giảm thuế của Việt Nam khi gia nhập WTO là giảm thuế cho sữa bột từ 20% xuống 18%, sữa đặc từ 30% xuống 25%, điều này tạo cơ hội cho các đối thủ cạnh tranh của Vinamilk dễ dàng hơn trong việc xâm nhập thị trường Việt Nam.

Nguồn nguyên liệu đầu vào không ổn định

Ngành chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam chủ yếu là hộ gia đình (95%). Tổng sản lượng sữa tươi chỉ đáp ứng được 20-25% lượng sữa tiêu dùng, còn lại phải nhập khẩu. Sự phát triển của ngành chăn nuôi bò sữa đã chững lại và bộc lộ một số khó khăn, yếu kém, nhất là trong việc tổ chức quản lý và sản xuất. Việc giá sữa nguyên liệu tăng và giá thành sữa tươi nguyên liệu cao đặt ra thách thức về nguồn nguyên liệu đầu vào cho Vinamilk. Đồng thời, người nông dân nuôi bò sữa gặp khó khăn trong việc thu lợi nhuận, khi giá thành sữa tươi nguyên liệu cao nhưng giá nhập nguyên liệu lại thấp.

Thị trường xuất khẩu gặp nhiều rủi ro và tâm lý thích sử dụng hàng ngoại của khách hàng

Hơn 90% lợi nhuận từ xuất khẩu của Vinamilk đến từ thị trường Iraq, là thị trường có nhiều rủi ro về chính trị và kinh tế. Lĩnh vực kinh doanh nhạy cảm như sữa đòi hỏi doanh nghiệp phải đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các vấn đề về an toàn thực phẩm có thể làm người tiêu dùng e ngại và kỹ càng hơn khi sử dụng các sản phẩm sữa. Tâm lý thích sử dụng hàng ngoại của người Việt Nam là một thách thức lớn đối với Vinamilk và các doanh nghiệp trong ngành.

hinh-anh-ma-tran-swot-cua-vinamilk

Bài phân tích mô hình ma trận SWOT của Vinamilk từ Luận Văn Việt giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình và chiến lược phát triển của công ty. Hy vọng rằng thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ số điện thoại 0915 686 999 để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp.

Nguồn: Luận Văn Việt

Giấy Dán Tường

Chia sẻ kinh nghiệm lựa chọn đồ dùng dán tường, ốp tường, treo tường,...bằng cách sử dụng content AI đã qua chỉnh sửa để chính xác với người dùng.

Related Articles

Back to top button